Hình ảnh Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I và Máy lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS35

Nên mua Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I hay Máy lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS35?

So sánh chi tiết thông số Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I và Máy lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS35

Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật và hiệu năng của Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I và Máy lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS35. Để tiết kiệm điện và không gian nhà cửa, bạn không nên lựa chọn chiếc tủ lạnh to quá khổ dù giá khuyến mãi hiện tại của nó có rẻ hơn cái còn lại. Nếu chênh lệch về giá không nhiều hãy ưu tiên năm sản xuất gần đây nhất để có được công nghệ tốt nhất cho sức khỏe và môi trường.

Thông tin sản phẩm

Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I

Máy lạnh TCL Inverter 1 HP TAC-10CSD/XAB1I XEM GIÁ KHUYẾN MÃI

Máy lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS35

Máy lạnh Casper Inverter 1 HP GC-09IS35 XEM GIÁ KHUYẾN MÃI
Loại máy 1 chiều (chỉ làm lạnh) 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter Có Inverter Có Inverter
Công suất làm lạnh 1 HP - 10.000 BTU 1 HP - 9.500 BTU
Phạm vi làm lạnh hiệu quả Dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) Dưới 15m² (Từ 35 đến 40m³)
Độ ồn trung bình 31.8 - 40.6 dB/50.7 dB dàn lạnh 42/36/24, dàn nóng 51/50/49 dB(A)
Dòng sản phẩm 2023 2023
Sản xuất tại Trung Quốc Thái Lan
Thời gian bảo hành cục lạnh 3 năm 3 năm
Thời gian bảo hành cục nóng Máy nén 5 năm Máy nén 12 năm
Chất liệu dàn tản nhiệt Hãng không công bố Ống dẫn gas bằng Đồng - Lá tản nhiệt bằng Nhôm mạ Vàng
Loại Gas R-32 R-32
Tiêu thụ điện 0.82 kW/h 0.87 kW/h
Nhãn năng lượng 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.43) 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.59)
Công nghệ tiết kiệm điện Eco Công nghệ I-saving
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi Bộ lọc HD giúp lọc sạch không khí Lưới lọc bụi
Chế độ gió Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động Điều khiển lên xuống tự động, trái phải tùy chỉnh tay
Công nghệ làm lạnh nhanh Turbo Turbo
Tiện ích Chế độ bảo vệ nguồn điện Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh Dài 69.9 cm - Cao 25.5 cm - Dày 19 cm - Nặng 7.5 kg Dài 74.7 cm - Cao 29.1 cm - Dày 20.2 cm - Nặng 8 kg
Kích thước - Khối lượng dàn nóng Dài 75.4 cm - Cao 44 cm - Dày 22.4 cm - Nặng 19 kg Dài 71.5 cm - Cao 45.5 cm - Dày 25 cm - Nặng 17.5 kg
Chiều dài lắp đặt ống đồng Tối đa 30m Tối đa 20 m
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng-lạnh 20m 10m
Dòng điện vào Dàn lạnh Dàn lạnh
Kích thước ống đồng 6/10 6.35/9.52
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa 1 1
Hãng TCL. Casper.
Công suất sưởi ấm Không có sưởi ấm
Giá ưu đãi Kiểm tra giá Kiểm tra giá